Bàn phím:
Từ điển:
 
décrire

ngoại động từ

  • tả, miêu tả.
    • Décrire un site célèbre: tả một thắng cảnh.
    • Décrire un combat: miêu tả một cuộc chiến đấu.
  • (toán học) vẽ, vạch.
    • Décrire une ellipse: vẽ một hình elip.
    • La trajectoir que décrit une planète: quỹ đạo do hành tinh vạch ra.

đồng âm

=Décris