Bàn phím:
Từ điển:
 
décréter

ngoại động từ

  • lệnh, ra sắc lệnh.
    • Décréter la mobilisation général: ra sắc lệnh tổng động viên.
  • quyết định, hống hách tuyên bố.
    • Il décréta qu'il resterait: ông ta hống hách tuyên bố là sẽ ở lại.