Bàn phím:
Từ điển:
 

opplag s.n. (opplag|et, -, -a/-ene)

1. Vật, hàng hóa tồn trữ. Sự nằm ụ (tàu bè).
- et opplag av varer
- skip i opplag
Tàu nằm ụ.
- opplagsnæring s.fm. Sự tập trung các chất dinh dưỡng (ở thực, động vật).

2. Ấn bản.
- Avisen kommer ut i et opplag på 100.000.
-
opplagstall s.n. Số lượng ấn bản.