Bàn phím:
Từ điển:
 

oppkok s.n. (oppkok|et, -, -a/-ene)

1. Sự hâm, nấu sôi lại.
- Han ga potetene et lett oppkok.

2. Vật được sao lại, bắt chước lại một cách vụng về.

- Dette er bare et oppkok av gamle påstander.