Bàn phím:
Từ điển:
 
découvert

tính từ

  • trần, để hở.
    • Tête découverte: đầu trần.
    • à deniers découverte: trả tiền mặt ngay.
    • allée découverte: đường vòm cây không kín.
    • à visage découvert: không dấu diếm, thẳng thắn.
    • terrain découvert: đất trống.

phản nghĩa

=Couvert