Bàn phím:
Từ điển:
 
décousure

danh từ giống cái

  • (săn bắn) chỗ bị húc toạt da (ở chó săn, do lợn lòi...).
  • (từ cũ; nghĩa cũ) chỗ sổ chỉ, chỗ sứt chỉ (ở quần áo).