Bàn phím:
Từ điển:
 
décousu

tính từ

  • sổ chỉ, sứt chỉ.
  • rời rạc, không mạch lạc.
    • Style décousu: lời văn rời rạc.

phản nghĩa

=Cousu, Cohérent. logique, suivi

danh từ giống đực

  • sự rời rạc, không mạch lạc.
    • Le décousu d'un discours: sự rời rạc của bài diễn văn.