Bàn phím:
Từ điển:
 

opphold s.n. (opphold|et, -, -a/-ene)

1. Sự ngưng, ngừng, dừng.
- Det regnet uten opphold.
-
oppholdsvær s.n. Thời tiết không mưa.

2. Sự ở lại, lưu lại, trú ngụ, cư trú, tạm trú.
- Han hadde ett års opphold i Afrika bak seg.
-
oppholdsrom s.n. Phòng để nghỉ ngơi.

3. Nơi ăn ở.
- å tjene til livets opphold Kiếm đủ tiền để sinh sống.