Bàn phím:
Từ điển:
 
découplé

tính từ

  • (săn bắn) tách cặp (chó săn vốn buộc cặp đôi).
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nhanh nhẹn, hoạt bát
    • bien découplé: có thân hình đẹp.