Bàn phím:
Từ điển:
 
découler

nội động từ; ngoại động từ gián tiếp

  • (văn học) chảy từng giọt.
    • La sueur découle: mồ hôi chảy từng giọt.
  • sinh ra từ.
    • Conséquence qui découle d'un principe: hệ qủa sinh ra từ một nguyên lý.

phản nghĩa

=Causer, entraîner, provoquer