Bàn phím:
Từ điển:
 
découdre

ngoại động từ

  • tháo chỉ may.
    • Découdre un pantalon: tháo chỉ may ở quần ra
  • rạch lòi bụng.
    • Sanglier qui découdun un chien: lợn lòi rạch lòi bụng một con chó.
    • en découdre: (thân mật) đánh nhau.
    • ne pas oser découdre les lèvres: không dám hé môi nói nửa lời.

phản nghĩa

=Coudre