Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hửng
hững
hững hờ
hứng
hứng chí
hứng thú
hứng tình
hượm
hương
hương ẩm
hương án
hương chính
hương chức
hương cống
hương dũng
hương đăng
hương hoa
hương hỏa
hương lân
hương lão
hương liệu
hương lửa
hương nhu
hương quan
hương sen
hương sư
hương thí
hương thôn
hương thơm
hương trời
hửng
Break, begin to shine
Trời hửng
:
The sun broke through the clouds; the clouds broke (for the sun to come through)
Hửng hửng (láy, ý giảm)
Trời hưng hửng nắng
:
The sunlight breaks slightly