Bàn phím:
Từ điển:
 

opphør s.n. (opphøret)

Sự ngừng, ngưng, đình chỉ, chấm dứt, kết thúc.
- Ved krigens opphør var han sersjant.
- forretningens opphør
- å bringe noe til opphør
Đưa việc gì đến chỗ kết thúc.
- opphørssalg s.n. Sự bán dẹp tiệm.