Bàn phím:
Từ điển:
 
décortiquer

ngoại động từ

  • bóc vỏ.
    • Décortiquer un chêne: bóc vỏ cây sồi.
    • Décortiquer l'arachide: bóc vỏ lạc.
  • xay
    • Décortiquer du riz: xay lúa.
  • (thân mật) bóc mai.
    • Décortiquer les crabes: bóc mai cua.
  • (nghĩa bóng) phân tích kỹ.
    • Décortiquer un texte: phân tích kỹ một bài văn