Bàn phím:
Từ điển:
 
décorner

ngoại động từ

  • bẻ sừng.
  • làm hết quăn.
    • Décorner un livre: làm mép sách hết quăn.
    • vent à décorner les boeufs: (thân mật) gió rất mạnh.