Bàn phím:
Từ điển:
 
décorer

ngoại động từ

  • trang hoàng, trang trí.
  • thưởng huân chương, thưởng huy chương
  • khoác cho nhãn hiệu
    • Décorer du nom de poésie des banalités: khoác cho những bài tầm thường cái nhãn hiệu là thơ