Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hực
hưng binh
hưng hửng
hưng khởi
hưng phấn
hưng phế
hưng thịnh
hưng vượng
hừng hực
hửng
hững
hững hờ
hứng
hứng chí
hứng thú
hứng tình
hượm
hương
hương ẩm
hương án
hương chính
hương chức
hương cống
hương dũng
hương đăng
hương hoa
hương hỏa
hương lân
hương lão
hương liệu
hực
Scorching [hot]
Nóng hực
:
Scorching hot
Hừng hực (láy, ý tăng).
:
Scorching hot, steaming hot
Nắng hè nóng hừng hực
:
The summer sun is scorching hot
Boiling, seething
Căm thù hừng hực trong lòng
:
His heart was boiling with hatred