Bàn phím:
Từ điển:
 
déconsigner

ngoại động từ

  • thôi phạt cắm trại.
    • Déconsigner des troupes: thôi phạt cắm trại quân đội.
  • lĩnh ra (hàng ký gởi).
    • Déconsigner sa valise: lĩnh ra chiếc va ly ký gởi.
  • (từ mới; nghĩa mới) trả tiền cược.
    • Déconsigner une bouteille: trả tiền cược trai.

phản nghĩa

=Consigner