Bàn phím:
Từ điển:
 
déconcerter

ngoại động từ

  • làm chưng hửng, làm bối rối.
    • Sa réponse m'a déconcerté: câu đáp của hắn làm tôi chưng hửng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) làm trật (kế hoạch của ai).

phản nghĩa

=Encourager, rassurer