Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
huynh trưởng
huỳnh
huỳnh huỵch
huỳnh quang
huỷnh
huýt
huýt gió
huýt sáo
hư
hư ảo
hư cấu
hư danh
hư đốn
hư đời
hư hại
hư hao
hư hèn
hư hỏng
hư không
hư phí
hư số
hư thân
hư truyền
hư trương
hư từ
hư văn
hư vị
hư vinh
hư vô
hừ
huynh trưởng
(trtr) Senior
Ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi.
:
He belongs to our seniors' group; he is our elder
Grown-up (in relation to children)
Phải lễ độ đối với các huynh trưởng
:
One should be polite to the grow-ups