Bàn phím:
Từ điển:
 

oppbevaring s.fm. (oppbevaring|a/-en)

Sự, nơi giữ, giữ gìn, canh giữ, lưu giữ. Sự gởi, ký thác.
- å sette bagasjen inn til oppbevaring på jernbanen
-
oppbevaringsboks s.m. Thùng gởi đồ, hộc tủ để cất vật dụng hoặc hành lý (tại nhà ga, bến xe...).