Bàn phím:
Từ điển:
 
acquaintance /ə'kweintəns/

danh từ

  • sự biết, sự hiểu biết
    • to have a good acquaintance with Vietnam: hiểu biết rất rõ về Việt Nam
    • to have an intimate acquaintance with a subject: hiểu biết tường tận một vấn đề
  • sự quen, sự quen biết
    • to make acquaintance with somebody; to make someone's acquaintance: làm quen với ai
  • ((thường) số nhiều) người quen
    • an old acquaintance: một người quen cũ
    • a man of many acquaintances: một người quen biết nhiều

Idioms

  1. bowing (nodding) aquaintance
    • người quen sơ sơ
  2. to drop an aquaintance
    • bỏ rơi một người quen, lờ một người quen
  3. to scrape acquaintance with somebody
    • cố làm quen bằng được với ai
  4. speaking acquaintance
    • (xem) speaking
  5. to strike up an aquaintance
    • (xem) strike