Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
huyết quản
huyết sử
huyết thanh
huyết thống
huyết thư
huyết tương
huyệt
huynh
huynh đệ
huynh ông
huynh trưởng
huỳnh
huỳnh huỵch
huỳnh quang
huỷnh
huýt
huýt gió
huýt sáo
hư
hư ảo
hư cấu
hư danh
hư đốn
hư đời
hư hại
hư hao
hư hèn
hư hỏng
hư không
hư phí
huyết quản
noun
blood-vessel