Bàn phím:
Từ điển:
 
décommander

ngoại động từ

  • hủy dơn đặt (hàng...).
    • Décommander une robe: hủy đơn đặt may áo.
  • báo thôi.
    • Décommander des invités: báo thôi mời khách.
    • Décommander un rendez-vous: báo thôi hẹn gặp.