Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lều chõng
lều nghều
lều quán
lểu đểu
lễu nghễu
lếu
lếu láo
li-be
li bì
li la li lô
li ti
li-tô
lì
lì lì
lì lợm
lì xì
lí láu
lí lắc
lí nhí
lí tí
lị
lia
lia lịa
lìa
lìa đời
lìa lịa
Lía
lịa
lích kích
lịch
lều chõng
d. Lều và chõng của thí sinh đi thi thời xưa. Ngr. Cảnh đi thi thời phong kiến.