Bàn phím:
Từ điển:
 

onn s.f. (onn|a, -er, -ene)

Việc đồng áng.
- Gårdsfolkene var travelt opptatt med onna.
-
høyonn Việc cắt cỏ.
- skuronn Việc gặt hái.
- slåttonn Việc cắt cỏ.
- våronn Việc cày, xới đất.