Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lệt xệt
lêu
lêu đêu
lêu lêu
lêu lổng
lêu têu
lều
lều bều
lều chiếu
lều chõng
lều nghều
lều quán
lểu đểu
lễu nghễu
lếu
lếu láo
li-be
li bì
li la li lô
li ti
li-tô
lì
lì lì
lì lợm
lì xì
lí láu
lí lắc
lí nhí
lí tí
lị
lệt xệt
Tiếng giày dép kéo lê hoặc tiếng một chất quánh đang sôi: Bột sôi lệt xệt.