Bàn phím:
Từ điển:
 
décolleté

tính từ

  • để hở vai.
    • Robe décolletée: áo để hở vai.
    • Femme décolletée: người đàn bà (mặc áo) để hở vai.
  • không khít lợi (răng giả).

phản nghĩa

=Montant

danh từ giống đực

  • cổ áo hở vai.
  • ngực vai hở.
    • Avoir un beau décolleté: có ngực vai hở đẹp.