Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
huyện đường
huyện ủy
huyết
huyết áp
huyết áp kế
huyết bạch
huyết cầu
huyết cầu tố
huyết chiến
huyết dụ
huyết học
huyết lệ
huyết mạch
huyết quản
huyết sử
huyết thanh
huyết thống
huyết thư
huyết tương
huyệt
huynh
huynh đệ
huynh ông
huynh trưởng
huỳnh
huỳnh huỵch
huỳnh quang
huỷnh
huýt
huýt gió
huyện đường
(từ cũ; nghĩa cũ) District chief's yamen
Bị gọi đến huyện đường hầu kiện
:
To be summoned to the district chief's yamen in connection with a trial