Bàn phím:
Từ điển:
 
décollage

danh từ giống đực

  • sự bóc
    • Le décollage d'une enveloppe: sự bóc phong bì
  • (hàng không) sự cất cánh
  • (kinh tế) tài chính sự thoát khỏi tình trạng lạc hậu

phản nghĩa

=Recollage. Atterrissage. Stagnation