Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lép nhép
lép vế
lép xép
lép xẹp
lẹp kẹp
lẹp xẹp
lết
lét
lét
lết bết
lét chừng
lét đét
lệt bệt
lẹt đẹt
lệt xệt
lêu
lêu đêu
lêu lêu
lêu lổng
lêu têu
lều
lều bều
lều chiếu
lều chõng
lều nghều
lều quán
lểu đểu
lễu nghễu
lếu
lếu láo
lép nhép
1. Tiếng đi trên đường bùn lầy. 2. Tiếng nhai món ăn ướt và dai: Nhai kẹo mầm lép nhép.