Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
huyền ảo
huyền bí
huyền chức
huyền diệu
huyền đề
huyền hồ
huyền hoặc
huyền phù
huyền sâm
huyền thoại
huyền vi
huyễn
huyễn hoặc
huyện
huyện đoàn
huyện đội
huyện đường
huyện ủy
huyết
huyết áp
huyết áp kế
huyết bạch
huyết cầu
huyết cầu tố
huyết chiến
huyết dụ
huyết học
huyết lệ
huyết mạch
huyết quản
huyền ảo
illusory, visionnary, fanciful, subtil
Một cảnh huyền ảo
:
A fanciful scenery, an errie scenery