Bàn phím:
Từ điển:
 
déclore

ngoại động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) dỡ bỏ hàng rào
    • Déclore un jardin: dỡ bỏ hàng rào một cái vườn

phản nghĩa

=Clore