Bàn phím:
Từ điển:
 
déclive

tính từ

  • dốc xuống
    • La partie déclive d'une toiture: phần dốc xuống của mái nhà
    • point déclive: (y học) điểm trũng

danh từ giống cái

  • (En déclive) dốc xuống