Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
huỵch
huyên
huyên đường
huyên náo
huyên thiên
huyên truyền
huyền
huyền ảo
huyền bí
huyền chức
huyền diệu
huyền đề
huyền hồ
huyền hoặc
huyền phù
huyền sâm
huyền thoại
huyền vi
huyễn
huyễn hoặc
huyện
huyện đoàn
huyện đội
huyện đường
huyện ủy
huyết
huyết áp
huyết áp kế
huyết bạch
huyết cầu
huỵch
Thud, whack, thwack
ngã đánh huỵch một cái
:
To fall with a thud
Huỳnh huỵch (cũng nói huỵch huỵch) (láy, ý liên tiếp)
Gậy vụt huỳnh huỵch
:
Thwack, thwack, the cane went