Bàn phím:
Từ điển:
 

huỵch

  • Thud, whack, thwack
    • ngã đánh huỵch một cái: To fall with a thud
  • Huỳnh huỵch (cũng nói huỵch huỵch) (láy, ý liên tiếp)
    • Gậy vụt huỳnh huỵch: Thwack, thwack, the cane went