ringe v. (ring|er, -a/-et, -a/-et)
Làm thành vòng tròn. - å ringe inn noen Vây quanh, bao vây ai. - å ringe (ut) en kjole Cắt hở ngực áo đầm. - omringe Vây quanh, bao vây. - utringet a. Cắt hở ngực (cổ áo).