Bàn phím:
Từ điển:
 

ringe v. (ring|er, -a/-et, -a/-et)

Làm thành vòng tròn.
- å ringe inn noen Vây quanh, bao vây ai.
- å ringe (ut) en kjole Cắt hở ngực áo đầm.
- omringe Vây quanh, bao vây.
- utringet a. Cắt hở ngực (cổ áo).