Bàn phím:
Từ điển:
 
déclin

danh từ giống đực

  • thời tàn, lúc suy, hồi cuối
    • Déclin de l'impérialisme: thời tàn của chủ nghĩa đế quốc
    • déclin de la vie: tuổi già
    • déclin du jour: lúc xế chiều

phản nghĩa

=Epanouissement, essor, progrès