Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hủy bỏ
hủy diệt
hủy hoại
húy
húy nhật
huých
huỵch
huyên
huyên đường
huyên náo
huyên thiên
huyên truyền
huyền
huyền ảo
huyền bí
huyền chức
huyền diệu
huyền đề
huyền hồ
huyền hoặc
huyền phù
huyền sâm
huyền thoại
huyền vi
huyễn
huyễn hoặc
huyện
huyện đoàn
huyện đội
huyện đường
hủy bỏ
verb
to to cancel, to void