Bàn phím:
Từ điển:
 
déclarer

ngoại động từ

  • tuyên bố
    • Déclarer la guerre: tuyên chiến
  • khai
    • Déclarer des marchandises: khai hàng hóa
  • bày tỏ, cho biết
    • Déclarer ses intentions: bày tỏ ý định của mình