Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hút
hút bụi
hút máu
hút xách
hụt
hũu sản
huy chương
huy động
huy hiệu
huy hoàng
hủy
hủy bỏ
hủy diệt
hủy hoại
húy
húy nhật
huých
huỵch
huyên
huyên đường
huyên náo
huyên thiên
huyên truyền
huyền
huyền ảo
huyền bí
huyền chức
huyền diệu
huyền đề
huyền hồ
hút
verb
to inhale; to suck (air; smokẹ) to absord; to take up (water) to attract
đá nam châm hút sắt
:
a magnet attracts iron
hút máu
:
to suck out blood