Bàn phím:
Từ điển:
 
décision

danh từ giống cái

  • sự quyết định
  • quyết định, nghị quyết; nghị định
  • sự quả quyết
    • Agir avec décision: hành động quả quyết

phản nghĩa

=Hésitation, indécision