Bàn phím:
Từ điển:
 
décisif

tính từ

  • quyết định
    • Victoire décisive: thắng lợi quyết định
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quả quyết
    • Ton décisif: giọng quả quyết

phản nghĩa

=Accessoire, négligeable. Hésitant