Bàn phím:
Từ điển:
 
album

danh từ giống đực

  • anbom, ảnh tập, nhạc tập, bộ sưu tập
    • Un album de timbres: anbom tem, bộ sưu tập tem
    • Jeune chanteuse qui vient d'enregistrer son premier album: cô ca sĩ vưà mới thu anbom nhạc đầu tiên của mình