Bàn phím:
Từ điển:
 
décime

danh từ giống cái

  • (sử học) thuế tăng lữ

danh từ giống đực

  • (luật học, pháp lý) phụ thu phần mười
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hào (một phần mười frăng)