Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hung tinh
hung tợn
hùng
hùng biện
hùng cứ
hùng cường
hùng dũng
hùng hậu
hùng hổ
hùng hoàng
hùng hồn
hùng hục
hùng khí
hùng tài
hùng tráng
hùng vĩ
húng
húng hắng
húng lìu
huống
huống chi
huống hồ
húp
hụp
hụp lặn
hút
hút bụi
hút máu
hút xách
hụt
hung tinh
(từ cũ; nghĩa cũ) Unlucky star.
(từ cũ; nghĩa cũ) Tyrannical mandarin