Bàn phím:
Từ điển:
 
décidé

tính từ

  • đã quyết định, đã định
    • C'est une affaire décidée: đó là một việc đã định rồi
  • cương quyết, cả quyết
    • Caractère décidé: tính cả quyết
    • Air décidé: vẻ cương quyết

phản nghĩa

=Hésitant, indécis, irrésolu, perplexe. Incertain