Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
déci
décibel
décidé
décidément
décider
déciduale
décigrade
décigramme
décilitre
déciller
décimable
décimal
décimale
décimalisation
décimalité
décimateur
décimation
décime
décimer
décimètre
décimétrique
décintrage
décintrement
décintrer
décisif
décision
décisivement
décisoire
déclamateur
déclamation
déci
danh từ giống đực
(khoa đo lường) đexi (dơn vị dung tích dùng trong các quán rượu ở Thụy Sĩ...)