Bàn phím:
Từ điển:
 
déchoir

nội động từ

  • sụt đi, kém đi, suy sút; giảm sút
    • Déchoir de son rang: sụt địa vị
    • Son influence commence à déchoir: ảnh hưởng của ông ta bắt đầu giảm sút

phản nghĩa

=Elever (s'), monter, progresser