Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bolter
boltrope
bolus
bomb
bomb-bay
bomb-disposal
bomb-load
bomb out
bomb-proof
bomb-shell
bomb-sight
bomb-site
bomb-thrower
bombard
bombarder
bombardier
bombardment
bombardon
bombasine
bombast
bombaster
bombastic
bombastically
bombazine
bombe
bombed
bomber
bombinate
bombination
bombing
bolter
/'boultə/
danh từ
máy sàng
danh từ
con ngựa lồng lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng