Bàn phím:
Từ điển:
 
déchiqueter

ngoại động từ

  • làm rách xơ ra, xé nát
    • Déchiqueter une étoffe: xé nát vải
  • chặt nát
    • Déchiqueter un poulet: chặt nát gà con
  • xén nham nhở (mép tấm ảnh...).